异域 yìyù

Từ hán việt: 【dị vực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异域" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị vực). Ý nghĩa là: nước khác; nước ngoài, đất khách quê người; tha hương. Ví dụ : - 。 chết nơi đất khách quê người.. - 。 chuyển sang lĩnh vực khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异域 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异域 khi là Danh từ

nước khác; nước ngoài

外国

Ví dụ:
  • - 客死 kèsǐ 异域 yìyù

    - chết nơi đất khách quê người.

  • - 流播 liúbō 异域 yìyù

    - chuyển sang lĩnh vực khác.

đất khách quê người; tha hương

他乡;外乡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异域

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 边疆 biānjiāng 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - yǒu 异于 yìyú 常人 chángrén de 爱好 àihào

    - Anh ấy có sở thích khác người.

  • - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

  • - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • - 山谷 shāngǔ 变得 biànde 异常 yìcháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Thung lũng trở nên rất rộng lớn.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 有时 yǒushí huì 阻碍 zǔài 国际 guójì 合作 hézuò

    - Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.

  • - 异己分子 yìjǐfènzǐ

    - phần tử đối lập

  • - 富饶 fùráo de 长江流域 chángjiāngliúyù

    - lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.

  • - 位于 wèiyú 长江流域 chángjiāngliúyù

    - Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.

  • - 客死 kèsǐ 异域 yìyù

    - chết nơi đất khách quê người.

  • - 科技领域 kējìlǐngyù de 创新 chuàngxīn 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.

  • - 流播 liúbō 异域 yìyù

    - chuyển sang lĩnh vực khác.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异域

Hình ảnh minh họa cho từ 异域

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao