Đọc nhanh: 异域 (dị vực). Ý nghĩa là: nước khác; nước ngoài, đất khách quê người; tha hương. Ví dụ : - 客死异域。 chết nơi đất khách quê người.. - 流播异域。 chuyển sang lĩnh vực khác.
Ý nghĩa của 异域 khi là Danh từ
✪ nước khác; nước ngoài
外国
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
✪ đất khách quê người; tha hương
他乡;外乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
异›