Đọc nhanh: 异端 (dị đoan). Ý nghĩa là: dị đoan. Ví dụ : - 异端邪说 mê tín dị đoan
Ý nghĩa của 异端 khi là Danh từ
✪ dị đoan
指不符合正统思想的主张或教义
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异端
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 滋生事端
- gây chuyện
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
端›