Đọc nhanh: 建立信心 (kiến lập tín tâm). Ý nghĩa là: Xây dựng lòng tin; sự tự tin của bản thân. Ví dụ : - 这就是建立信心中贯穿始末的第一步。 Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
Ý nghĩa của 建立信心 khi là Động từ
✪ Xây dựng lòng tin; sự tự tin của bản thân
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建立信心
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 建功立业
- kiến công lập nghiệp.
- 满怀信心
- trong lòng tràn đầy niềm tin.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 信心 不足
- thiếu tự tin
- 他亡 了 信心
- Anh ấy mất đi sự tự tin.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 建立 信任 , 进而 合作 共赢
- Xây dựng niềm tin, rồi tiến tới hợp tác cùng có lợi.
- 你 需要 建立 自己 的 信誉
- Bạn cần xây dựng uy tín của riêng mình.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 以 诚信 建立 关系
- Lấy sự chân thành để xây dựng mối quan hệ.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 我们 需要 时间 来 建立 信任
- Chúng ta cần thời gian để xây dựng lòng tin.
- 教师 应该 帮助 学生 建立 信心
- Giáo viên nên giúp học sinh xây dựng sự tự tin.
- 我们 需要 树立 信心
- Chúng ta cần xây dựng lòng tin.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建立信心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建立信心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
建›
⺗›
心›
立›