旅游信心 lǚyóu xìnxīn

Từ hán việt: 【lữ du tín tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旅游信心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lữ du tín tâm). Ý nghĩa là: lòng tin du lịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旅游信心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旅游信心 khi là Danh từ

lòng tin du lịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游信心

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 增长 zēngzhǎng 见识 jiànshí

    - Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.

  • - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 佛系 fóxì 旅游 lǚyóu

    - Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn

  • - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • - xiǎng 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.

  • - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 安全 ānquán shì zuì 基本 jīběn de

    - khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất

  • - xiǎng 四川 sìchuān 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 去宁 qùníng 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 六安 lùān 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.

  • - 秋天 qiūtiān hěn 适合 shìhé 旅游 lǚyóu

    - Mùa thu rất thích hợp để du lịch.

  • - 游说 yóushuì 过程 guòchéng 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Thuyết phục đòi hỏi sự kiên nhẫn.

  • - 旅游业 lǚyóuyè shòu 淡季 dànjì 影响 yǐngxiǎng

    - Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.

  • - 去过 qùguò guì 旅游 lǚyóu

    - Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.

  • - 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch.

  • - 旅游 lǚyóu 协会 xiéhuì 挂靠 guàkào zài 旅游局 lǚyóujú

    - hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.

  • - 国内 guónèi 旅游 lǚyóu

    - Du lịch trong nước.

  • - zài 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 游客 yóukè 比比皆是 bǐbǐjiēshì

    - Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.

  • - zài 收集 shōují 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 信息 xìnxī

    - Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旅游信心

Hình ảnh minh họa cho từ 旅游信心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游信心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao