Hán tự: 庭
Đọc nhanh: 庭 (đình.thính). Ý nghĩa là: sân; cái sân, toà án, gia đình. Ví dụ : - 这个庭院非常宽敞。 Cái sân này rất rộng rãi.. - 前庭后院都很整洁。 Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.. - 法庭马上要开庭了。 Tòa án sắp mở phiên tòa rồi.
Ý nghĩa của 庭 khi là Danh từ
✪ sân; cái sân
正房前的院子
- 这个 庭院 非常 宽敞
- Cái sân này rất rộng rãi.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
✪ toà án
审理案件的处所
- 法庭 马上 要 开庭 了
- Tòa án sắp mở phiên tòa rồi.
- 开庭 的 时间 定好 了
- Thời gian mở phiên tòa đã được định.
✪ gia đình
家庭
- 我 的 家庭 很 幸福
- Gia đình tôi rất hạnh phúc.
- 我 的 家庭 很 温暖
- Gia đình của tôi rất ấm áp.
✪ sảnh; phòng chính; đại sảnh
正房;厅堂
- 大庭广众 中 , 她 非常 自信
- Trong đại sảnh, cô ấy rất tự tin.
- 在 大庭广众 中 , 声音 回荡
- Âm thanh vang vọng trong đại sảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 她 负荷 着 家庭 的 重担
- Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 我 出生 在 贫困家庭
- Tôi sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 花香 盈满 庭院
- Hương hoa tràn đầy san vườn.
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 焦虑 根源 于 家庭 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庭›