Đọc nhanh: 家庭日用纺织品 (gia đình nhật dụng phưởng chức phẩm). Ý nghĩa là: Vải lanh dùng trong nhà Khăn lanh dùng trong nhà.
Ý nghĩa của 家庭日用纺织品 khi là Danh từ
✪ Vải lanh dùng trong nhà Khăn lanh dùng trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭日用纺织品
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 日用品
- vật dụng hàng ngày
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 这家 店 贾 各种 日用品
- Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.
- 我们 需要 购买 日用品
- Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 我们 需要 购买 日常用品
- Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家庭日用纺织品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家庭日用纺织品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
家›
庭›
日›
用›
纺›
织›