干壁画 gān bìhuà

Từ hán việt: 【can bích hoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "干壁画" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can bích hoạ). Ý nghĩa là: nghệ thuật vẽ tranh tường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 干壁画 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 干壁画 khi là Danh từ

nghệ thuật vẽ tranh tường

用水溶载色剂调颜料在干燥泥灰墙上作画的艺术

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干壁画

  • - de 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Em gái của cô ấy rất thích vẽ.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà

    - bích hoạ Đôn hoàng

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 这堂 zhètáng 壁画 bìhuà zhēn 精美 jīngměi

    - Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.

  • - 小孩 xiǎohái 涂画 túhuà 墙壁 qiángbì zàng

    - Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.

  • - 壁画 bìhuà 年久 niánjiǔ 失色 shīsè

    - bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu.

  • - bèi 破坏 pòhuài de 壁画 bìhuà 无法 wúfǎ 复原 fùyuán

    - bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.

  • - huà 布展 bùzhǎn 墙壁 qiángbì shàng

    - Vải vẽ được trải ra trên tường.

  • - shì 画画 huàhuà 儿用 éryòng de yào 那个 nàgè 干什么 gànshénme

    - cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?

  • - 墙壁 qiángbì 天花板 tiānhuābǎn dōu dǎn hěn 干净 gānjìng

    - tường và trần đều quét rất sạch sẽ.

  • - 墙壁 qiángbì shàng guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Trên tường treo một bức tranh.

  • - zhè 墙上 qiángshàng de 壁画 bìhuà shì shuí huà de

    - bức bích họa được treo trên tường này là do ai vẽ thế?

  • - zhè 壁画 bìhuà yào huā 六万 liùwàn cái 得到 dédào

    - anh ấy phải chi 6 vạn nhân dân tệ để mới có thể mua được bức bích họa này

  • - 听说 tīngshuō zhè 壁画 bìhuà 整整 zhěngzhěng huà le 四年 sìnián

    - nghe nói bức tranh này phải mất bốn năm để vẽ

  • - 几年 jǐnián qián zài 修复 xiūfù 壁画 bìhuà de 时候 shíhou

    - Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước

  • - 我们 wǒmen zài 墙壁 qiángbì 上画 shànghuà le 很多 hěnduō 图案 túàn

    - Chúng tôi đã vẽ nhiều hình vẽ trên tường.

  • - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

  • - 河干 hégàn 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Cảnh quan bên bờ sông đẹp như tranh.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 干壁画

Hình ảnh minh họa cho từ 干壁画

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干壁画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao