Đọc nhanh: 干坤再造 (can khôn tái tạo). Ý nghĩa là: Lập lại trời đất. Tỉ dụ quang phục giang sơn. ◇Đông Chu liệt quốc chí 東周列國志: Tịnh lực phá Tần; thử kiền khôn tái tạo chi thì dã 并力破秦; 此乾坤再造之時也 (Hồi 106) Cùng tận lực đánh bại quân Tần; đó là lúc quang phục giang sơn vậy..
Ý nghĩa của 干坤再造 khi là Thành ngữ
✪ Lập lại trời đất. Tỉ dụ quang phục giang sơn. ◇Đông Chu liệt quốc chí 東周列國志: Tịnh lực phá Tần; thử kiền khôn tái tạo chi thì dã 并力破秦; 此乾坤再造之時也 (Hồi 106) Cùng tận lực đánh bại quân Tần; đó là lúc quang phục giang sơn vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干坤再造
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 你 先 歇 一会儿 再 干
- Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.
- 恩同再造
- ơn này khác nào ơn tái tạo.
- 天再旱 , 我们 也 不能 眼看 着 庄稼 干死
- trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.
- 我们 先 干完 这杯 再聊
- Chúng ta uống cạn ly này rồi nói.
- 他们 再也 没 去过 那个 地方
- Họ không bao giờ đến nơi đó lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干坤再造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干坤再造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
坤›
干›
造›