帖子 tiězi

Từ hán việt: 【thiếp tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帖子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếp tử). Ý nghĩa là: bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng), thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú, thiệp mời. Ví dụ : - 。 Bài đăng này rất được yêu thích.. - 。 Cô ấy đã đăng một bài viết.. - 。 Anh ấy đã trả lời bài viết này.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帖子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帖子 khi là Danh từ

bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng)

指在互联网上就某个话题发表的文字, 图像等

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 帖子 tiězǐ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài đăng này rất được yêu thích.

  • - le 一个 yígè 帖子 tiězǐ

    - Cô ấy đã đăng một bài viết.

  • - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú

纸条;卡片

Ví dụ:
  • - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thiệp mời

请帖

Ví dụ:
  • - 收到 shōudào le 一张 yīzhāng 婚礼 hūnlǐ 请帖 qǐngtiě

    - Tôi nhận được một tấm thiệp mời cưới.

  • - 已经 yǐjīng 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ 寄出去 jìchūqù le

    - Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.

  • - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • - 我点 wǒdiǎn zàn le de 帖子 tiězǐ

    - Tôi đã like bài đăng của bạn.

  • - le 一个 yígè 帖子 tiězǐ

    - Cô ấy đã đăng một bài viết.

  • - 这个 zhègè 帖子 tiězǐ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài đăng này rất được yêu thích.

  • - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • - 已经 yǐjīng 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ 寄出去 jìchūqù le

    - Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帖子

Hình ảnh minh họa cho từ 帖子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帖子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao