Hán tự: 已
Đọc nhanh: 已 (dĩ). Ý nghĩa là: ngừng; dứt; thôi; dừng lại, đã, sau đó; một lát sau. Ví dụ : - 他哭得大哭不已。 Anh ấy khóc mãi không dứt.. - 她笑得不能自已。 Cô ấy cười không thể tự mình dừng lại.. - 我已完成作业。 Tôi đã hoàn thành bài tập.
Ý nghĩa của 已 khi là Động từ
✪ ngừng; dứt; thôi; dừng lại
止住;停止
- 他 哭 得 大哭 不已
- Anh ấy khóc mãi không dứt.
- 她 笑 得 不能自已
- Cô ấy cười không thể tự mình dừng lại.
Ý nghĩa của 已 khi là Phó từ
✪ đã
已经 (跟''未''相对)
- 我 已 完成 作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập.
- 电影 已 开始 放映
- Bộ phim đã bắt đầu chiếu.
✪ sau đó; một lát sau
后来;过了一会儿
- 雨停 了 , 已出 太阳
- Mưa đã ngừng, sau đó mặt trời đã xuất hiện.
- 他 吃完饭 , 已去 睡觉
- Anh ấy ăn xong, sau đó đã đi ngủ.
✪ quá; lắm
太;过
- 这个 问题 已 复杂 了
- Câu hỏi này quá phức tạp rồi.
- 这个 问题 已难 了
- Vấn đề này quá khó rồi.
So sánh, Phân biệt 已 với từ khác
✪ 已经 vs 已
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 那 朵花 已经 死 了 呀
- Bông hoa đó đã chết.
- 他 已经 辞职 了
- Anh ấy đã từ chức rồi.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 他 已经 瞧 亲戚 去 了
- Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm已›