Hán tự: 未
Đọc nhanh: 未 (vị.mùi). Ý nghĩa là: vị; chưa, không, mùi; tuổi Mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi). Ví dụ : - 健康尚未恢复。 Sức khoẻ chưa hồi phục.. - 工程尚未完工。 Công trình vẫn chưa hoàn thành.. - 这次考试的成绩未达到预期。 Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
Ý nghĩa của 未 khi là Phó từ
✪ vị; chưa
没 (跟''已''相对)
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
✪ không
不
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 未来 充满 未知
- Tương lai đầy những điều chưa biết.
Ý nghĩa của 未 khi là Danh từ
✪ mùi; tuổi Mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi)
地支的第八位
- 他 出生 在 未 年
- Anh ấy được sinh ra vào năm Mùi.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 未
✪ (还/礽/尚+)未 + Động từ/ Hình dung từ ( 完/完成/定/成功....)
chưa....
- 他 还 未 完成 任务
- Anh ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ.
- 她 的 事业 尚未 成功
- Sự nghiệp của cô ấy vẫn chưa thành công.
✪ 从未 + Động từ + 过 + (Tân ngữ)
chưa từng làm gì.....
- 我 从未 欺骗 过 任何人
- Tôi chưa bao giờ lừa dối bất cứ ai.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 病因 未详
- nguyên nhân bệnh chưa rõ.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 通宵 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›