Đọc nhanh: USB盘已经拔出! (bàn dĩ kinh bạt xuất). Ý nghĩa là: Đã rút USB.
Ý nghĩa của USB盘已经拔出! khi là Câu thường
✪ Đã rút USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB盘已经拔出!
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已经 出版 了
- Quyển sách này đã được xuất bản.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 已经 很晚 了 , 他 硬 要 出门
- Đã muộn rồi, anh ta nhất quyết muốn ra ngoài.
- 我 已经 把 婚礼 帖子 寄出去 了
- Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.
- 新闻 已经 播出 了
- Bản tin đã được phát sóng rồi.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 选举 结果 已经 出来 了
- Kết quả bầu cử đã được công bố.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 民俗 研究室 已经 独立 出去 了 , 现在 叫 民俗 研究所
- phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ USB盘已经拔出!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa USB盘已经拔出! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
已›
拔›
盘›
经›