Đọc nhanh: 方寸已乱 (phương thốn dĩ loạn). Ý nghĩa là: ruột gan rối bời; bối rối trong lòng; lòng người rối loạn.
Ý nghĩa của 方寸已乱 khi là Thành ngữ
✪ ruột gan rối bời; bối rối trong lòng; lòng người rối loạn
方寸:指心谓心情不好,思绪很乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方寸已乱
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 警方 已 将 此案 备案
- Cảnh sát đã ghi vào hồ sơ vụ án này.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 这 地方 已成 荒地
- Khu vực này đã trở thành đất hoang.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 警方 已 通知 各 店主 留意 伪钞
- Cảnh sát đã thông báo cho các chủ cửa hàng để chú ý đến tiền giả.
- 警方 阻止 了 暴乱 的 扩大
- Cảnh sát ngăn sự mở rộng của bạo loạn.
- 方寸已乱
- lòng người rối loạn
- 我方 已 向 对方 照会
- Chúng tôi đã thông báo cho đối phương.
- 这个 药方 已经 验方 了
- Bài thuốc này đã được kiểm nghiệm rồi.
- 这个 方法 已 被 专家 录用
- Phương pháp này đã được các chuyên gia chấp nhận.
- 彼方 的 代表 已经 到达
- Đại diện của bên kia đã đến nơi.
- 彼方 已 同意 了 我们 的 提案
- Đối phương đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方寸已乱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方寸已乱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
寸›
已›
方›