Đọc nhanh: USB盘已拔出 (bàn dĩ bạt xuất). Ý nghĩa là: Đã rút USB.
Ý nghĩa của USB盘已拔出 khi là Động từ
✪ Đã rút USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB盘已拔出
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 准备 已妥 可 出发
- Chuẩn bị xong là có thể xuất phát rồi.
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这 本书 已经 出版 了
- Quyển sách này đã được xuất bản.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 出类拔萃
- xuất chúng.
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 他 用力 拔出 了 销
- Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 演出 已然 央
- Buổi biểu diễn đã kết thúc
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ USB盘已拔出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa USB盘已拔出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
已›
拔›
盘›