Đọc nhanh: 工厂的最小有效规模 (công xưởng đích tối tiểu hữu hiệu quy mô). Ý nghĩa là: Minimum efficient size of plant Qui mô hiệu quả tối thiểu.
Ý nghĩa của 工厂的最小有效规模 khi là Danh từ
✪ Minimum efficient size of plant Qui mô hiệu quả tối thiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂的最小有效规模
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 那 是 一家 小型 的 工厂
- Đó là một nhà máy nhỏ.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 前所未有 的 规模
- qui mô từ trước tới nay chưa từng thấy.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
- 这个 小学 的 规模 都 赛过 大学 了
- Quy mô của trường tiểu học này còn vượt qua cả đại học.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 这个 活动 的 规模 很小
- Quy mô của sự kiện này rất nhỏ.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
- 这个 项目 的 规模 很小
- Quy mô của dự án này rất nhỏ.
- 我们 举办 了 小规模 的 展览
- Chúng tôi đã tổ chức một triển lãm quy mô nhỏ.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工厂的最小有效规模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工厂的最小有效规模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
⺌›
⺍›
小›
工›
效›
最›
有›
模›
的›
规›