Đọc nhanh: 岳阳楼 (nhạc dương lâu). Ý nghĩa là: Tháp Nhạc Dương, thắng cảnh đẹp nổi tiếng ở Nhạc Dương, phía bắc Hồ Nam, nhìn ra hồ Dongting 洞庭湖, một trong ba ngôi chùa nổi tiếng ở Trung Quốc cùng với tháp Hoàng hạc 黃鶴樓 | 黄鹤楼 ở Vũ Hán, Hồ Bắc và tháp Tengwang 滕王閣 | 滕王阁 ở Nam Xương, Giang Tây. Ví dụ : - 《岳阳楼记》。 bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.. - 洞庭湖边头是岳阳楼。 cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
✪ Tháp Nhạc Dương, thắng cảnh đẹp nổi tiếng ở Nhạc Dương, phía bắc Hồ Nam, nhìn ra hồ Dongting 洞庭湖
Yueyang Tower, famous beauty spot in Yueyang, north Hunan, overlooking Dongting Lake 洞庭湖 [DòngtíngHu2]
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
✪ một trong ba ngôi chùa nổi tiếng ở Trung Quốc cùng với tháp Hoàng hạc 黃鶴樓 | 黄鹤楼 ở Vũ Hán, Hồ Bắc và tháp Tengwang 滕王閣 | 滕王阁 ở Nam Xương, Giang Tây
one of three famous pagodas in China along with Yellow Crane Tower 黃鶴樓|黄鹤楼 [HuánghèLóu] in Wuhan, Hubei and Tengwang Tower 滕王閣|滕王阁 [TéngwángGé] in Nanchang, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳阳楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 这座 楼房 的 阳台 很 宽敞
- Ban công của chung cư này rất rộng rãi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岳阳楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岳阳楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岳›
楼›
阳›