Đọc nhanh: 栝楼 (quát lâu). Ý nghĩa là: quát lâu (vị thuốc Đông y) (Mongolian snakegourd), quả quát lâu.
Ý nghĩa của 栝楼 khi là Danh từ
✪ quát lâu (vị thuốc Đông y) (Mongolian snakegourd)
多年生草本植物,茎上有卷须,叶子心脏形,花白色,雌雄异株,果实卵圆形,黄色,种子长圆形可入药
✪ quả quát lâu
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栝楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 这 座楼 高于 那 座楼
- Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 树木 拥楼
- Cây cối vây quanh tòa nhà.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栝楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栝楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栝›
楼›