碉楼 diāolóu

Từ hán việt: 【điêu lâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碉楼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu lâu). Ý nghĩa là: lầu canh; gác canh; chồi canh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碉楼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碉楼 khi là Danh từ

lầu canh; gác canh; chồi canh

防守和瞭望用的较高建筑物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碉楼

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • - 楼上 lóushàng zhù zhe 一位 yīwèi 老奶奶 lǎonǎinai

    - Có một bà lão sống ở tầng trên .

  • - 《 红楼梦 hónglóumèng nǎi 一代 yídài 奇书 qíshū

    - "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.

  • - 天安门城楼 tiānānménchénglóu de 气魄 qìpò 十分 shífēn 雄伟 xióngwěi

    - quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.

  • - 巍峨 wēié de 天安门城楼 tiānānménchénglóu

    - cổng Thiên An Môn sừng sững

  • - 营建 yíngjiàn 宿舍楼 sùshèlóu

    - xây dựng toà nhà ký túc xá.

  • - 大楼 dàlóu 已经 yǐjīng 按期 ànqī 封顶 fēngdǐng

    - toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.

  • - 茶楼酒肆 chálóujiǔsì

    - hàng rượu quán trà

  • - 箭楼 jiànlóu shì 古代 gǔdài 防御 fángyù 设施 shèshī

    - Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.

  • - 院子 yuànzi 旁边 pángbiān shì 教学楼 jiāoxuélóu

    - Bên cạnh sân là tòa giảng đường.

  • - 这座 zhèzuò 屋子 wūzi yǒu 三层楼 sāncénglóu

    - Căn nhà này có ba tầng.

  • - 箱子 xiāngzi bān 上楼去 shànglóuqù le

    - Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.

  • - 正在 zhèngzài 爬楼梯 pálóutī 上楼 shànglóu

    - Mình đang leo cầu thang lên lầu.

  • - zhè 座楼 zuòlóu 高于 gāoyú 座楼 zuòlóu

    - Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.

  • - 我们 wǒmen zǒu 楼梯 lóutī 上楼 shànglóu ba

    - Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!

  • - 翻盖 fāngài 楼房 lóufáng

    - xây lại nhà cửa

  • - 树木 shùmù 拥楼 yōnglóu

    - Cây cối vây quanh tòa nhà.

  • - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碉楼

Hình ảnh minh họa cho từ 碉楼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碉楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBGR (一口月土口)
    • Bảng mã:U+7889
    • Tần suất sử dụng:Trung bình