Đọc nhanh: 岗尖 (cương tiêm). Ý nghĩa là: đầy, hơn; trội; tốt; cực tốt. Ví dụ : - 岗尖满的一车土 đầy xe đất. - 手里端着岗尖一碗米饭。 Trong tay bưng một bát cơm đầy.. - 这是一批岗尖儿的大苹果。 đây là trái táo lớn nhất.
Ý nghĩa của 岗尖 khi là Tính từ
✪ đầy
形容极满
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
✪ hơn; trội; tốt; cực tốt
超出一般的;极好
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗尖
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岗尖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岗尖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
岗›