Đọc nhanh: 展开图 (triển khai đồ). Ý nghĩa là: đồ thị phát triển, kế hoạch mở rộng.
Ý nghĩa của 展开图 khi là Danh từ
✪ đồ thị phát triển
development graph
✪ kế hoạch mở rộng
expansion plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展开图
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 我们 摊开 地图 找路
- Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 警察 与 歹徒 展开 了 搏斗
- Cảnh sát đã vật lộn với tên tội phạm.
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 开展 市场调研
- mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
- 飞机 展开 了 翅膀
- Máy bay đã mở cánh ra.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 我们 展开 了 图纸
- Chúng tôi đã mở bản vẽ ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展开图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展开图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
展›
开›