Hán tự: 届
Đọc nhanh: 届 (giới). Ý nghĩa là: đến (lúc), khoá; lần; đợt (dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ). Ví dụ : - 届时你会明白。 Đến lúc đó bạn sẽ hiểu.. - 届期马上到了。 Kỳ hạn sắp đến rồi.. - 这个任务届期内必须完成。 Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
Ý nghĩa của 届 khi là Động từ
✪ đến (lúc)
到 (时候)
- 届时 你 会 明白
- Đến lúc đó bạn sẽ hiểu.
- 届期 马上 到 了
- Kỳ hạn sắp đến rồi.
- 这个 任务 届 期内 必须 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 届 khi là Lượng từ
✪ khoá; lần; đợt (dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)
量词,略同于''次'',用于定期的会议或毕业的班级等
- 本届 毕业生
- Học sinh tốt nghiệp khoá này.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 我 是 她 的 学姐 , 比 他 高 两届
- Tôi là đàn chị của cô ấy, hơn cô ấy hai khóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 届
- 届期 马上 到 了
- Kỳ hạn sắp đến rồi.
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 换届选举
- bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.
- 力挫 上届 足球 冠军
- đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.
- 年届 不惑
- tuổi đã 40; đã đến tuổi bất hoặc
- 连任 两届 工会主席
- liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
- 公司 招聘 应届 毕业生
- Công ty tuyển sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 本届 大学生
- sinh viên năm nay
- 本届 毕业生
- Học sinh tốt nghiệp khoá này.
- 历届 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp các khoá trước.
- 届时 我会 通知 你
- Đến lúc đó, tôi sẽ thông báo cho bạn.
- 届时 你 会 明白
- Đến lúc đó bạn sẽ hiểu.
- 他 是 应届 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 届时 我 可能 不 在
- Đến lúc đó, có thể tôi sẽ không có mặt.
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 届
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 届 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm届›