Đọc nhanh: 尾气 (vĩ khí). Ý nghĩa là: khói xe; khói thải; khí thải. Ví dụ : - 尾气对健康有害。 Khí thải có hại cho sức khỏe.. - 汽车的尾气污染空气。 Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.. - 汽车排放检测很重要。 Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
Ý nghĩa của 尾气 khi là Danh từ
✪ khói xe; khói thải; khí thải
汽车或者机器等在工作的时候排出的没有用的气体
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
气›