尾气 wěiqì

Từ hán việt: 【vĩ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尾气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩ khí). Ý nghĩa là: khói xe; khói thải; khí thải. Ví dụ : - 。 Khí thải có hại cho sức khỏe.. - 。 Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.. - 。 Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尾气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尾气 khi là Danh từ

khói xe; khói thải; khí thải

汽车或者机器等在工作的时候排出的没有用的气体

Ví dụ:
  • - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - 汽车 qìchē 排放 páifàng 检测 jiǎncè hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 妈妈 māma wèi zhī 生气 shēngqì

    - Mẹ tức giận vì nó.

  • - 妹妹 mèimei 向来 xiànglái 特别 tèbié 嘎气 gāqì

    - Em gái luôn rất nghịch ngợm.

  • - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • - 车辆 chēliàng 排放 páifàng 尾气 wěiqì

    - Xe cộ thải khí thải.

  • - 道路交通 dàolùjiāotōng biàn 拥堵 yōngdǔ 尾气 wěiqì 污染 wūrǎn 重金属 zhòngjīnshǔ

    - Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尾气

Hình ảnh minh họa cho từ 尾气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao