Đọc nhanh: 低尾气排放 (đê vĩ khí bài phóng). Ý nghĩa là: lượng khí thải thấp (từ khói xe).
Ý nghĩa của 低尾气排放 khi là Danh từ
✪ lượng khí thải thấp (từ khói xe)
low emissions (from car exhaust)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低尾气排放
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 桌子 上 排放 整齐
- Trên bàn sắp xếp gọn gàng.
- 花瓶 被 排放 在 桌子 上
- Lọ hoa được đặt trên bàn.
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 排 在 末尾
- xếp vào cuối cùng; sau chót.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 昨天 气温 很 低
- Nhiệt độ ngày hôm qua rất thấp.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 天气 终于 放晴 了
- Thời tiết cuối cùng đã quang đãng.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低尾气排放
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低尾气排放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
尾›
排›
放›
气›