Đọc nhanh: 尾气净化器 (vĩ khí tịnh hoá khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc khí thải.
Ý nghĩa của 尾气净化器 khi là Danh từ
✪ Bộ lọc khí thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气净化器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 电气化
- điện khí hoá
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 我 希望 心灵 净化
- Tôi hy vọng tâm hồn được thanh tịnh.
- 误会 很快 化 干净
- Sự hiểu lầm nhanh chóng được xóa bỏ.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾气净化器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾气净化器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
器›
尾›
气›