Đọc nhanh: 尺码 (xích mã). Ý nghĩa là: số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép), kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức. Ví dụ : - 你穿多大尺码的鞋? Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.. - 你知道我的尺码吗? Bạn biết số đo của tôi không?. - 这件衣服有不同的尺码。 Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
Ý nghĩa của 尺码 khi là Danh từ
✪ số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép)
(尺码儿) 尺寸 (多指鞋帽)
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức
尺寸的大小;标准
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 这件 衣服 正是 你 的 尺码
- Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
- 请留下 您 的 电话号码
- Vui lòng để lại số điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›
码›