尺码 chǐmǎ

Từ hán việt: 【xích mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尺码" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích mã). Ý nghĩa là: số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép), kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức. Ví dụ : - 穿? Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.. - ? Bạn biết số đo của tôi không?. - 。 Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尺码 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尺码 khi là Danh từ

số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép)

(尺码儿) 尺寸 (多指鞋帽)

Ví dụ:
  • - 穿 chuān duō 尺码 chǐmǎ de xié

    - Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.

  • - 知道 zhīdào de 尺码 chǐmǎ ma

    - Bạn biết số đo của tôi không?

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yǒu 不同 bùtóng de 尺码 chǐmǎ

    - Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức

尺寸的大小;标准

Ví dụ:
  • - 诚信 chéngxìn shì 重要 zhòngyào de 尺码 chǐmǎ

    - Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.

  • - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • - qǐng 告诉 gàosù 交易 jiāoyì de 数码 shùmǎ

    - Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • - 穿 chuān duō 尺码 chǐmǎ de xié

    - Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.

  • - 知道 zhīdào de 尺码 chǐmǎ ma

    - Bạn biết số đo của tôi không?

  • - 诚信 chéngxìn shì 重要 zhòngyào de 尺码 chǐmǎ

    - Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.

  • - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • - 这种 zhèzhǒng 手套 shǒutào yǒu 四个 sìgè 尺码 chǐmǎ

    - Găng tay này có bốn cỡ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yǒu 不同 bùtóng de 尺码 chǐmǎ

    - Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 正是 zhèngshì de 尺码 chǐmǎ

    - Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.

  • - 请留下 qǐngliúxià nín de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Vui lòng để lại số điện thoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尺码

Hình ảnh minh họa cho từ 尺码

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao