帽子的尺码 màozi de chǐmǎ

Từ hán việt: 【mạo tử đích xích mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帽子的尺码" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạo tử đích xích mã). Ý nghĩa là: kích thước của mũ (Mũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帽子的尺码 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帽子的尺码 khi là Danh từ

kích thước của mũ (Mũ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽子的尺码

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • - de 礼帽 lǐmào cáng zhe 一面 yímiàn xiǎo 镜子 jìngzi

    - Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.

  • - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • - 帽子 màozi shàng de 土弹 tǔdàn

    - Phủi bụi trên mũ đi.

  • - yòng 尺子 chǐzi 猛击 měngjī de 头部 tóubù

    - Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.

  • - 时间 shíjiān 好象 hǎoxiàng 一把 yībǎ 尺子 chǐzi néng 衡量 héngliáng 奋斗者 fèndòuzhě 前进 qiánjìn de 进程 jìnchéng

    - Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.

  • - zhè shì de 尺子 chǐzi

    - Đây là thước kẻ của tôi.

  • - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • - 屉帽 tìmào ( 笼屉 lóngtì de 盖子 gàizi )

    - vung đậy cái vỉ

  • - bèi dài shàng le 懒惰 lǎnduò de 帽子 màozi

    - Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".

  • - 房子 fángzi bèi mái zài shí 英尺 yīngchǐ hòu de 积雪 jīxuě zhōng

    - Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.

  • - 穿 chuān duō 尺码 chǐmǎ de xié

    - Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.

  • - 知道 zhīdào de 尺码 chǐmǎ ma

    - Bạn biết số đo của tôi không?

  • - 诚信 chéngxìn shì 重要 zhòngyào de 尺码 chǐmǎ

    - Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.

  • - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • - mǎi de 帽子 màozi 太碜 tàichěn le

    - Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.

  • - zhè 就是 jiùshì nín de 帽子 màozi ma

    - Đây chẳng phải là nón của ngài ư?

  • - yòng 帽子 màozi 隐蔽 yǐnbì le 自己 zìjǐ de liǎn

    - Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.

  • - 反对 fǎnduì 那个 nàgè 懒汉 lǎnhàn de 帽子 màozi

    - Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帽子的尺码

Hình ảnh minh họa cho từ 帽子的尺码

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帽子的尺码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao