Đọc nhanh: 尺码标转印 (xích mã tiêu chuyển ấn). Ý nghĩa là: Ép nóng tem size.
Ý nghĩa của 尺码标转印 khi là Động từ
✪ Ép nóng tem size
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码标转印
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 这件 衣服 正是 你 的 尺码
- Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 请留下 您 的 电话号码
- Vui lòng để lại số điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺码标转印
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺码标转印 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
尺›
标›
码›
转›