Đọc nhanh: 就是说 (tựu thị thuyết). Ý nghĩa là: nghĩa là; tức là; chính là nói; có nghĩa là. Ví dụ : - 就是说,你同意了? Tức là, bạn đồng ý rồi à?. - 就是说,他又搞错了? Ý là, anh ấy lại sai nữa à?. - 就是说,你不想试试? Ý cậu là, cậu không muốn thử à?
Ý nghĩa của 就是说 khi là Từ điển
✪ nghĩa là; tức là; chính là nói; có nghĩa là
多在句中充当插入语,表示后面的话是对前面的解释或说明
- 就是说 , 你 同意 了 ?
- Tức là, bạn đồng ý rồi à?
- 就是说 , 他 又 搞错 了 ?
- Ý là, anh ấy lại sai nữa à?
- 就是说 , 你 不想 试试 ?
- Ý cậu là, cậu không muốn thử à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就是说
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 向 他 说 了 不少 好话 , 他 就是 不 答应
- van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 他 说 他 常常 逃课 , 就是 想 报复 他 爸爸
- Anh ấy nói rằng anh ấy thường trốn học chỉ để trả thù cha mình.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 就是说 , 你 不想 试试 ?
- Ý cậu là, cậu không muốn thử à?
- 是 谁 说 过 只要 知己知彼 , 就 没有 危险 ?
- Ai nói qua chỉ cần biết mình biết ta là không có nguy hiểm nữa?
- 也就是说 嫌犯
- Vì vậy, nó có nghĩa là hủy đăng ký
- 你 别说 了 , 我 不 去 就是 了
- Bạn đừng nói nữa, tôi không đi là được.
- 既然如此 , 你 说 什么 就是 什么
- Nếu đã như vậy, cậu nói thế nào thì là thế đấy đi
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 是 个 直爽 人 , 心里 怎么 想 , 嘴上 就 怎么 说
- anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
- 就是说 不止 一只 鼹鼠 内 鬼
- Một nhóm nhiều hơn một nốt ruồi.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 就是说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 就是说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm就›
是›
说›