Đọc nhanh: 身为 (thân vi). Ý nghĩa là: Thân là; với tư cách là. Ví dụ : - 身为一个球迷我邀请几位朋友到家里一起看此赛。 Là một người hâm mộ bóng đá, tôi mời mấy người bạn đến nhà cùng xem trận bóng đá này.
Ý nghĩa của 身为 khi là Động từ
✪ Thân là; với tư cách là
- 身为 一个 球迷 我 邀请 几位 朋友 到 家里 一起 看此赛
- Là một người hâm mộ bóng đá, tôi mời mấy người bạn đến nhà cùng xem trận bóng đá này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身为
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 舍身为国
- vì nước quên mình.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 他 认为 我 单身
- Anh ấy cho rằng tôi độc thân.
- 他 只身 奋斗 为 梦想
- Anh ấy một mình phấn đấu vì ước mơ.
- 我 身边 这位 朋友 为 电台 撰稿
- Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.
- 因为 身体 原因 , 他 在 北京 耽搁 几天
- Vì nguyên nhân sức khỏe, anh ấy nán lại Bắc Kinh ít hôm.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 他 的 身体 因为 劳累 而 亏损
- Cơ thể anh ấy suy yếu vì mệt mỏi.
- 因为 身体 失去平衡 , 我 摔倒 了
- Bởi vì bị mất thăng bằng nên tôi bị ngã nhào.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 身为 生产队长 , 当然 应该 走 在 社员 的 前面
- bản thân làm đội trưởng đội sản xuất,
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 他 穿 了 一身 讲究 的 新 衣服 逛来逛去 显得 颇为 惬意
- Anh ta mặc một bộ quần áo mới tinh tỉ mỉ và đi lang thang, trông khá thoải mái.
- 因为 动身 的 时候 太 匆促 了 , 把 稿子 忘 在 家里 没 带来
- vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
身›