Đọc nhanh: 少量 (thiếu lượng). Ý nghĩa là: chút ít; chút đỉnh. Ví dụ : - 受害人体内有少量的镇定剂和克他命 Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
Ý nghĩa của 少量 khi là Danh từ
✪ chút ít; chút đỉnh
比较少的数量和分量
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
So sánh, Phân biệt 少量 với từ khác
✪ 少数 vs 少量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少量
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 打码量 多少
- lượng đặt cược không đủ
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 钱包 里 余 少量 现金
- Trong ví tiền còn một ít tiền mặt.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 请 尽量减少 浪费
- Xin cố gắng giảm thiểu lãng phí.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 这 本书 的 数量 特别 少
- Số lượng của cuốn sách này rất ít.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 老年人 要 尽量少 吃 油炸 食品
- Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.
- 零件 的 数量 是 多少 ?
- Số lượng linh kiện là bao nhiêu?
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm少›
量›