小菜鸟 xiǎo càiniǎo

Từ hán việt: 【tiểu thái điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小菜鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu thái điểu). Ý nghĩa là: Người mới; nhân viên mới. Ví dụ : - 。 Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小菜鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小菜鸟 khi là Danh từ

Người mới; nhân viên mới

Ví dụ:
  • - 新进 xīnjìn xiǎo 菜鸟 càiniǎo de 一定 yídìng yào 别人 biérén 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小菜鸟

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 快快乐乐 kuàikuàilèlè 唱歌 chànggē

    - Chim nhỏ vui vẻ hót ca.

  • - 母亲 mǔqīn 可怜 kělián 受伤 shòushāng de 小鸟 xiǎoniǎo

    - Mẹ thấy thương chú chim bị thương.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • - 应时 yìngshí 小菜 xiǎocài

    - rau theo mùa; rau đúng vụ

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 飞离 fēilí 鸟笼 niǎolóng

    - Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.

  • - 母鸟 mǔniǎo zài 小鸟 xiǎoniǎo

    - Chim mẹ đang cho chim con ăn.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓翼 gǔyì 飞翔 fēixiáng

    - Con chim nhỏ vỗ cánh bay.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 无法 wúfǎ 飞翔 fēixiáng 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - 小子 xiǎozǐ 没带 méidài qián gǎn 进来 jìnlái jiào cài 莫不是 mòbúshì xiǎng chī 霸王餐 bàwángcān 不成 bùchéng

    - Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài pāi chì

    - Chim nhỏ đang vỗ cánh.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓动 gǔdòng 翅膀 chìbǎng

    - chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 振翅高飞 zhènchìgāofēi

    - Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.

  • - 两只 liǎngzhǐ 小鸟 xiǎoniǎo

    - Một cặp chim

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 叽叽 jījī jiào

    - tiếng chim kêu chiêm chiếp.

  • - 新进 xīnjìn xiǎo 菜鸟 càiniǎo de 一定 yídìng yào 别人 biérén 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小菜鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 小菜鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小菜鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao