Đọc nhanh: 寿司 (thọ ti). Ý nghĩa là: sushi. Ví dụ : - 她点了一份寿司。 Cô ấy đã gọi một phần sushi.. - 我们去吃寿司吧。 Chúng ta đi ăn sushi nhé.. - 你喜欢哪种寿司? Bạn thích loại sushi nào?
Ý nghĩa của 寿司 khi là Danh từ
✪ sushi
是一种日本传统美食
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿司
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寿司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寿司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
寿›