Đọc nhanh: 封泥 (phong nê). Ý nghĩa là: đàn nguyệt, đất sét niêm phong.
Ý nghĩa của 封泥 khi là Danh từ
✪ đàn nguyệt
lute
✪ đất sét niêm phong
sealing clay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封泥
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
泥›