Đọc nhanh: 回转寿司 (hồi chuyển thọ ti). Ý nghĩa là: sushi băng chuyền (nhà hàng).
Ý nghĩa của 回转寿司 khi là Danh từ
✪ sushi băng chuyền (nhà hàng)
conveyor belt sushi (restaurant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回转寿司
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 回 转身 去
- quay người đi
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 该 公司 已 迁回 原址
- công ty này đã dời về địa chỉ cũ.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 峰回路转 , 风景 很 美
- Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.
- 你 要 夺回 被窃 走 的 公司
- Bạn đang cố gắng lấy lại công ty đã bị đánh cắp khỏi bạn.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 小狗 绕 着 树来 回转
- Con chó nhỏ cứ đi vòng quanh cây.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回转寿司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回转寿司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
回›
寿›
转›