Đọc nhanh: 对证 (đối chứng). Ý nghĩa là: đối chứng; kiểm lại; thẩm tra lại, đối chất. Ví dụ : - 对证笔迹 đối chứng bút tích. - 和事实对证一下,看看是不是有不符合的地方。 thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
Ý nghĩa của 对证 khi là Động từ
✪ đối chứng; kiểm lại; thẩm tra lại
为了证明是否真实而加以核对
- 对证 笔迹
- đối chứng bút tích
- 和 事实 对证 一下 , 看看 是不是 有 不 符合 的 地方
- thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
✪ đối chất
诉讼关系人在法庭上面对面互相质问, 也泛指和问题有关联的各方当面对证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对证
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 对证 笔迹
- đối chứng bút tích
- 这 事情 很 不对茬儿 , 应该 对证 一下
- việc này không ăn khớp với nhau, nên đối chứng lại một chút.
- 和 事实 对证 一下 , 看看 是不是 有 不 符合 的 地方
- thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
- 而 认沽证 的 对冲 值 就 会 在 0 至 1 之间
- Giá trị phòng hộ của một chứng quyền thỏa thuận sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến -1.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 这 本来 是 捏造 的 , 一对 证 , 就 露馅儿 了
- đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.
- 这 一切 都 证明 你 是 对 的
- Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
证›