Đọc nhanh: 对开信用证易货 (đối khai tín dụng chứng dị hoá). Ý nghĩa là: Trao đổi hàng bằng tín dụng thư mỡ lẫn nhau.
Ý nghĩa của 对开信用证易货 khi là Từ điển
✪ Trao đổi hàng bằng tín dụng thư mỡ lẫn nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对开信用证易货
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 她 用 眼神 暗示 我 离开
- Cô ấy dùng ánh mắt ra hiệu ngầm tôi rời đi.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 他 用力 格开 了 对方
- Anh ấy dùng lực đánh bật đối phương.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 我们 已 开出 商业 信用证
- Chúng tôi đã phát hành thư tín dụng kinh doanh.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 请电 修改 信用证
- Vui lòng sửa đổi thư tín dụng.
- 信用证 凭 汇票 付款
- Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
- 对 不信 上帝 的 人 引用 圣经 的话 是 没用 的
- Trích dẫn các câu từ Kinh Thánh đối với những người không tin vào Thiên Chúa là vô ích.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 既然 你 坚持 , 我 就 只好 修改 信用证
- Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对开信用证易货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对开信用证易货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
对›
开›
易›
用›
证›
货›