Đọc nhanh: 对视 (đối thị). Ý nghĩa là: đối diện; đối mặt. Ví dụ : - 两个人对视了一眼。 Hai người đối mặt nhìn nhau.. - 她毫不畏缩地与他对视。 Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
Ý nghĩa của 对视 khi là Động từ
✪ đối diện; đối mặt
相对而视,亦称对眼
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 她 毫不畏缩 地 与 他 对视
- Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 对视
✪ A + 和/与 + B + 对视
- 他 不敢 和 她 对视
- Anh ấy tránh né ánh mắt của cô ấy.
- 他 和 她 对视 了 一会儿
- Cả hai nhìn nhau một lúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对视
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 他 凶狠 地 注视 着 对手
- Anh ta nhìn chăm chú đối thủ với vẻ dữ tợn.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 他们 因 偏见 而 对 计划 的 优点 视而不见
- Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.
- 他 对 别人 的 建议 视而不见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
- 她 毫不畏缩 地 与 他 对视
- Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
- 他 不敢 和 她 对视
- Anh ấy tránh né ánh mắt của cô ấy.
- 歧视 他人 是 不 对 的
- Kỳ thị người khác là không đúng.
- 他 和 她 对视 了 一会儿
- Cả hai nhìn nhau một lúc.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 他们 站 在 那 , 互相 怒视 着 对方
- Họ đứng đó, nhìn nhau đầy tức giận.
- 她 僈 视 对手 的 实力
- Cô ấy coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 他 对 外界 的 批评 一概 无视
- Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.
- 总理 对 这个 问题 非常重视
- Thủ tướng rất chú trọng tới vấn đề này.
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
视›