Đọc nhanh: 对我来说 (đối ngã lai thuyết). Ý nghĩa là: đối với tôi mà nói; đối với tôi. Ví dụ : - 对我来说你什么都不是.。 Đối với tôi, cậu không là cái gì cả.. - 阅读对我来说很难。 Đọc rất khó đối với tôi.. - 对我来说学中文很难。 Đối với tôi, học tiếng Trung rất khó.
Ý nghĩa của 对我来说 khi là Phó từ
✪ đối với tôi mà nói; đối với tôi
表示某人或某事对自己的影响。
- 对 我 来说 你 什么 都 不是 .
- Đối với tôi, cậu không là cái gì cả.
- 阅读 对 我 来说 很难
- Đọc rất khó đối với tôi.
- 对 我 来说 学 中文 很难
- Đối với tôi, học tiếng Trung rất khó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对我来说
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 输赢 对 我 来说 并 不 重要
- Thắng hay thua đối với tôi không quan trọng.
- 对 我 来说 你 什么 都 不是 .
- Đối với tôi, cậu không là cái gì cả.
- 爬山 对 我 来说 很 吃 劲儿
- Leo núi đối với tôi rất mất sức.
- 幸福 对 我 来说 是 一个 遥不可及 的 梦
- Hạnh phúc là một giấc mơ không thể đạt được đối với tôi.
- 对 我 来说 , 这是 一个 可遇 而 不可 求 的 机会
- Đối với tối đó là một cơ hội hiếm có khó gặp.
- 阅读 对 我 来说 很难
- Đọc rất khó đối với tôi.
- 这次 考试 对 我 来说 是 一次 严峻 的 考验
- Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.
- 对 我 来说 , 唱歌 很难
- Đối với tôi, ca hát rất khó.
- 对 我 来说
- Đối với tôi mà nói
- 对 我 来说 学 中文 很难
- Đối với tôi, học tiếng Trung rất khó.
- 对 我 来说 , 顾客 就是 上帝
- Đối với tôi mà nói, khách hàng là thượng đế.
- 要是 你 不来 , 就 请 对 我 说 一声
- nếu bạn không tới, thì hãy nói với tôi 1 tiếng
- 他 对 我 来说 还是 很 陌生
- Anh ấy đối với tôi vẫn còn rất xa lạ.
- 这点 钱 你 就 别 客气 了 , 对 我 来说 只是 九牛一毛 而已
- Khoản tiền này bạn không cần phải khách sáo, đối với tôi cũng chỉ là hạt cát trong sa mạc thôi.
- 他 对 我 来说 是 个 好 邻居
- Với tôi, anh ấy là một hàng xóm tốt.
- 这点 事 对 我 来说 不算什么
- Việc này đối với tôi mà nói không là cái gì.
- 起码 来说 , 他 对 我们 还是 有 一 说 一
- ít nhất mà nói, anh ấy có gì nói đấy với chúng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对我来说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对我来说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
我›
来›
说›