Đọc nhanh: 哒哒 (đát đát). Ý nghĩa là: Lạch cạch; lọp bộp; lịch bịch. Ví dụ : - 雨点像冰雹一样大,直落下来,哒哒直响。 Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
Ý nghĩa của 哒哒 khi là Từ tượng thanh
✪ Lạch cạch; lọp bộp; lịch bịch
象声词。
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哒哒
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 雨 哒 哒 地 打 在 窗户 上
- Mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 真的 太 感谢 了 , 么 么 哒 !
- Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哒哒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哒哒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哒›