Đọc nhanh: 布莱克史密斯 (bố lai khắc sử mật tư). Ý nghĩa là: Thợ rèn (tên).
Ý nghĩa của 布莱克史密斯 khi là Danh từ
✪ Thợ rèn (tên)
Blacksmith (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱克史密斯
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 我 在 聚会 上见 了 史密斯
- Tôi đã gặp một Smith tại bữa tiệc.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布莱克史密斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布莱克史密斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
史›
密›
布›
斯›
莱›