Đọc nhanh: 定从 (định tòng). Ý nghĩa là: lập minh ước hợp tung. Ví dụ : - 我决定从今天起将过一种完全与世隔绝的生活。 Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
Ý nghĩa của 定从 khi là Động từ
✪ lập minh ước hợp tung
订立合纵的盟约
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定从
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 他 决定 从今天起 忌 烟酒
- Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 学生 从 校长 的 决定
- Học sinh nghe theo quyết định của hiệu trưởng.
- 这个 问题 很 复杂 , 应该 从长计议 , 不要 马上 就 做 决定
- vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
- 他 决定 从此 认真学习
- Anh ấy quyết định từ đó học hành nghiêm túc.
- 我们 从 事实 决定 行动
- Chúng tôi dựa vào sự thật để quyết định hành động.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 只要 你 领头 干 , 我 一定 跟 从 你
- chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.
- 所有人 都 服从 了 公司 的 决定
- Tất cả mọi người đều tuân theo quyết định của công ty.
- 新 规定 从 下个月 起 生效
- Quy định mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
- 我 服从 公司 的 规定
- Tôi tuân thủ quy định của công ty.
- 我会 服从 你 的 决定
- Tôi sẽ nghe theo quyết định của bạn.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定从
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定从 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
定›