Đọc nhanh: 定当 (định đương). Ý nghĩa là: ổn thoả; thoả đáng; thích hợp; đâu vào đó. Ví dụ : - 商量定当 thương lượng ổn thoả. - 安排定当 sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
Ý nghĩa của 定当 khi là Tính từ
✪ ổn thoả; thoả đáng; thích hợp; đâu vào đó
停当;妥当
- 商量 定 当
- thương lượng ổn thoả
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定当
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 他 当下 决定 道歉
- Anh ấy quyết định xin lỗi ngay lúc đó.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 商量 定 当
- thương lượng ổn thoả
- 择偶 标准 不 应当 事先 确定
- Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 请 当面 解释 你 的 决定
- Xin hãy giải thích quyết định của bạn trực tiếp.
- 当官 的 无疑 将 决定 我们 的 未来
- Chắc chắn rằng người làm quan sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
- 当初 的 决定 对 我 很 重要
- Quyết định lúc đầu rất quan trọng với tôi.
- 他 当下 决定 离开
- Anh ấy quyết định rời đi ngay lập tức.
- 她 的 工作 情况 相当 稳定
- Tình trạng công việc của cô ấy khá ổn định.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
当›