Đọc nhanh: 宗教 (tôn giáo). Ý nghĩa là: đạo; tôn giáo. Ví dụ : - 她对宗教很感兴趣。 Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.. - 他参与了宗教活动。 Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.. - 宗教影响了他的生活。 Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.
Ý nghĩa của 宗教 khi là Danh từ
✪ đạo; tôn giáo
一种社会意识形态,是对客观世界的一种虚幻的反映,要求人们信仰上帝、神道、精灵、因果报应等,把希望寄托于所谓天国或来世
- 她 对 宗教 很感兴趣
- Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 宗教 影响 了 他 的 生活
- Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗教
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 宗教 狂热
- cuồng nhiệt tôn giáo.
- 在 公开场合 忌 谈 宗教
- Tránh nói về tôn giáo ở nơi công cộng.
- 这 来自 于 宗教法庭
- Đó là từ tòa án dị giáo.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 她 对 宗教 很感兴趣
- Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.
- 宗教 影响 了 他 的 生活
- Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
教›