Đọc nhanh: 宗教节日 (tôn giáo tiết nhật). Ý nghĩa là: Ngày hội tôn giáo.
Ý nghĩa của 宗教节日 khi là Danh từ
✪ Ngày hội tôn giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗教节日
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 教室 日志
- nhật ký lớp học
- 春节 是 重要 的 节日
- Tết là một lễ hội quan trọng.
- 这个 节日 叫做 春节
- Ngày lễ này được gọi là Tết Nguyên Đán.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 国庆节 是 重要 的 节日
- Quốc khánh là một ngày lễ quan trọng.
- 节日 会餐
- ăn tiệc
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 每个 月份 都 有 不同 的 节日
- Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 这个 节日 好玩
- Lễ hội này vui vẻ.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 大家 一起 庆祝 节日
- Chúng ta cùng chúc mừng ngày lễ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗教节日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗教节日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
教›
日›
节›