Đọc nhanh: 学费 (học phí). Ý nghĩa là: cái giá phải trả; chi phí, học phí (không bao gồm sinh hoạt phí), học phí; chi phí. Ví dụ : - 这次失败算是他的学费。 Thất bại lần này coi như là cái giá phải trả của anh ấy.. - 创业初期的困难是学费。 Những khó khăn lúc khởi nghiệp là cái giá phải trả.. - 他正为学费发愁。 Anh ấy đang lo lắng về học phí.
Ý nghĩa của 学费 khi là Danh từ
✪ cái giá phải trả; chi phí
比喻开始走某事的时候因为没有经验而付出的代价;可以使人得到经验。
- 这次 失败 算是 他 的 学费
- Thất bại lần này coi như là cái giá phải trả của anh ấy.
- 创业 初期 的 困难 是 学费
- Những khó khăn lúc khởi nghiệp là cái giá phải trả.
✪ học phí (không bao gồm sinh hoạt phí)
学生按规定向学校缴纳的费用(不包括生活费)
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
✪ học phí; chi phí
学生学习期间所需的全部费用
- 学费 包含 了 所有 学习 费用
- Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 学费
✪ Động từ (收、付、赚、收取、提高、增加、降低、免除) + 学费
liên quan đến việc quản lý, chi trả, hoặc điều chỉnh học phí
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
✪ 学费 + Động từ/ Tính từ (是/要/下降/提高/高/多/少/贵)
học phí trong các tình huống khác nhau
- 学费 多 了 几百元
- Học phí tăng thêm vài trăm nhân dân tệ.
- 学费 提高 了 很多
- Học phí đã tăng rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学费
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 自费留学
- du học sinh tự túc
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 学生 要 按时 缴纳 学费
- Học sinh cần nộp học phí đúng hạn.
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 收取 学费
- thu học phí.
- 公费留学
- chi phí du học do nhà nước đài thọ
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 学费 包含 了 所有 学习 费用
- Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 学校 的 学费 很 贵
- Học phí của trường học rất đắt.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 学费 可以 花掉 一大笔 储蓄
- Học phí có thể tốn một khoản tiết kiệm lớn.
- 这个 学生 免费搭车 跑遍 全国
- Học sinh này được miễn phí đi xe trên toàn quốc.
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 学费 多 了 几百元
- Học phí tăng thêm vài trăm nhân dân tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
费›