Hán tự: 姨
Đọc nhanh: 姨 (di). Ý nghĩa là: bác gái; bá; dì (chị em gái của mẹ), chị; em; dì (chị em gái của vợ), cô; dì. Ví dụ : - 二姨今天来家里聚会。 Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.. - 大姨每年都会来看我们。 Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.. - 我和姨子关系很好。 Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
Ý nghĩa của 姨 khi là Danh từ
✪ bác gái; bá; dì (chị em gái của mẹ)
母亲的姐妹
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
✪ chị; em; dì (chị em gái của vợ)
妻子的姐妹
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
✪ cô; dì
称年纪同自己母亲差不多的妇女
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姨›