Hán tự: 姣
Đọc nhanh: 姣 (giảo). Ý nghĩa là: tướng mạo đẹp; dáng đẹp; mặt đẹp. Ví dụ : - 她容貌姣好。 Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.. - 我女朋友有姣美的脸庞。 Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.. - 那个人真有姣好容颜。 Người kia thật có dung nhan xinh đẹp.
Ý nghĩa của 姣 khi là Tính từ
✪ tướng mạo đẹp; dáng đẹp; mặt đẹp
容貌美好
- 她 容貌 姣好
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 我 女朋友 有 姣美 的 脸庞
- Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.
- 那个 人真 有 姣好 容颜
- Người kia thật có dung nhan xinh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姣
- 那 姑娘 娩 容 姣好
- Cô gái đó có diện mạo xinh đẹp.
- 她 容貌 姣好
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 那个 人真 有 姣好 容颜
- Người kia thật có dung nhan xinh đẹp.
- 我 女朋友 有 姣美 的 脸庞
- Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姣›