Hán tự: 娇
Đọc nhanh: 娇 (kiều). Ý nghĩa là: mềm mại; yêu kiều; đẹp đẽ; đáng yêu, làm nũng; nhõng nhẽo, chiều chuộng; chiều; nuông chiều. Ví dụ : - 那女孩长得很娇美。 Cô gái đó rất xinh đẹp.. - 这朵花真的很娇丽。 Bông hoa này thực sự rất đẹp.. - 小孩的脸十分娇嫩。 Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.
Ý nghĩa của 娇 khi là Tính từ
✪ mềm mại; yêu kiều; đẹp đẽ; đáng yêu
(女子、小孩、花朵等) 柔嫩、美丽可爱
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
- 这 朵花 真的 很 娇丽
- Bông hoa này thực sự rất đẹp.
- 小孩 的 脸 十分 娇嫩
- Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm nũng; nhõng nhẽo
娇气
- 别 那么 娇 好不好
- Đừng có nhõng nhẽo như vậy được không.
- 这 孩子 真娇 啊
- Đứa trẻ này thật biết làm nũng.
Ý nghĩa của 娇 khi là Động từ
✪ chiều chuộng; chiều; nuông chiều
过度爱护
- 别 太 娇惯 孩子 了
- Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 这 孩子 真娇 啊
- Đứa trẻ này thật biết làm nũng.
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 花朵 缩 了 不再 娇艳
- Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 她 撒 撒娇 请求 帮忙
- Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 娇小玲珑
- nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 她 向 爸爸 撒起 娇来
- Cô ấy ăn vạ với bố.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 小孩 的 脸 十分 娇嫩
- Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.
- 你 不能 总是 这么 娇气
- Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娇›