Hán tự: 姐
Đọc nhanh: 姐 (thư.tả). Ý nghĩa là: chị; chị gái, chị họ, cô; chị (chỉ người phụ nữ còn trẻ). Ví dụ : - 姐姐的生日快到了。 Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.. - 姐姐刚从学校回来。 Chị gái mới trở về từ trường.. - 我表姐在银行工作。 Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.
Ý nghĩa của 姐 khi là Danh từ
✪ chị; chị gái
姐姐
- 姐姐 的 生日 快到 了
- Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.
- 姐姐 刚 从 学校 回来
- Chị gái mới trở về từ trường.
✪ chị họ
亲戚中同辈而年纪比自己大的女子 (一般不包括可以称做嫂的人)
- 我 表姐 在 银行 工作
- Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.
- 我 的 表姐 很漂亮
- Chị họ của tôi rất xinh đẹp.
✪ cô; chị (chỉ người phụ nữ còn trẻ)
对年轻的或年龄比自己稍大的女子的称呼
- 你 认识 那位 李姐 吗 ?
- Bạn có quen cô Lý kia không?
- 刘姐 参加 社会活动
- Chị Lưu tham gia hoạt động xã hội.
✪ cô; chị (chỉ nghề nghiệp)
对某些年轻职业女性的敬称
- 空姐 的 工作 很 辛苦
- Công việc của chị tiếp viên hàng không rất vất vả.
- 护士 姐 总是 很 温柔
- Cô y tá luôn rất dịu dàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姐
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 我 有 一个 哥哥 和 一个 姐姐
- Tôi có một anh trai và một chị gái.
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 我 姐姐 愣 说 我 胖
- Chị tôi cứ nói tôi béo.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姐›