表姐夫 biǎo jiěfū

Từ hán việt: 【biểu thư phu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表姐夫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu thư phu). Ý nghĩa là: chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây phụ nữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表姐夫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 表姐夫 khi là Danh từ

chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây phụ nữ

husband of older female cousin via female line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表姐夫

  • - 姐姐 jiějie zhuāi zhe 弟弟 dìdì 逛街 guàngjiē

    - Chị gái dắt em trai đi dạo phố.

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • - zài 北京 běijīng de 亲戚 qīnqī duō 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 表姐 biǎojiě

    - Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.

  • - 姐丈 jiězhàng ( 姐夫 jiěfū )

    - anh rể

  • - shì de 姐夫 jiěfū

    - Anh ta là anh rể của tôi.

  • - 姐姐 jiějie gēn le 表哥 biǎogē

    - Chị gái gả cho anh họ của anh ấy.

  • - de 表姐 biǎojiě 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chị họ của tôi rất xinh đẹp.

  • - 表姐 biǎojiě zài 银行 yínháng 工作 gōngzuò

    - Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.

  • - 我姐 wǒjiě 结婚 jiéhūn dōu 5 nián duō le 但是 dànshì 很少 hěnshǎo 看过 kànguò 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 红过 hóngguò liǎn zhēn 羡慕 xiànmù

    - Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表姐夫

Hình ảnh minh họa cho từ 表姐夫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表姐夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao