Đọc nhanh: 表姐夫 (biểu thư phu). Ý nghĩa là: chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây phụ nữ.
Ý nghĩa của 表姐夫 khi là Danh từ
✪ chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây phụ nữ
husband of older female cousin via female line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表姐夫
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 姐姐 跟 了 他 表哥
- Chị gái gả cho anh họ của anh ấy.
- 我 的 表姐 很漂亮
- Chị họ của tôi rất xinh đẹp.
- 我 表姐 在 银行 工作
- Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表姐夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表姐夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
姐›
表›